STT | Mã SV | Họ và | Tên | Mã LHC | Mã LHP | Tên LHP | STC | Học phí |
1.
| 09D160125 | Nguyễn Duy | Tuân | K45F2 | 1553FECO1521 | Kinh tế môi trường | 2 | |
2.
| 09D170021 | Phạm Thị Ngọc | Linh | K45N1 | 1564CHIN3711 | Tiếng trung 2.1 | 3 | |
3.
| 09D170021 | Phạm Thị Ngọc | Linh | K45N1 | 1564ENPR5211 | Tiếng Anh thương mại 2.1 | 2 | |
4.
| 09D170021 | Phạm Thị Ngọc | Linh | K45N1 | 1572ENPR5511 | Tiếng Anh thương mại 2.4 | 2 | |
5.
| 10D110091 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | K46B2 | 1554FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
6.
| 10D120219 | Phạm Thị | Hà | K46C4 | 1577AMAT0111 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | |
7.
| 10D120219 | Phạm Thị | Hà | K46C4 | 1557RLCP0111 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | |
8.
| 10D170062 | Đặng Thị Cẩm | Anh | K46N2 | 1510ENTH1511 | Tiếng Anh 2 | 2 | |
9.
| 10D170062 | Đặng Thị Cẩm | Anh | K46N2 | 1556PCOM0111 | Thương mại điện tử căn bản | 3 | |
10.
| 10D170062 | Đặng Thị Cẩm | Anh | K46N2 | 1593ENTH1411 | Tiếng Anh 1 | 2 | |
11.
| 10D170062 | Đặng Thị Cẩm | Anh | K46N2 | 1566BMKT0111 | Marketing căn bản | 3 | |
12.
| 10D170083 | Hoàng Bích | Loan | K46N2 | 1566BMKT0111 | Marketing căn bản | 3 | |
13.
| 10D170083 | Hoàng Bích | Loan | K46N2 | 1593ENTH1411 | Tiếng Anh 1 | 2 | |
14.
| 10D170083 | Hoàng Bích | Loan | K46N2 | 1513ENTH1511 | Tiếng Anh 2 | 2 | |
15.
| 10D170083 | Hoàng Bích | Loan | K46N2 | 1556PCOM0111 | Thương mại điện tử căn bản | 3 | |
16.
| 10D170083 | Hoàng Bích | Loan | K46N2 | 1556FMGM0211 | Quản trị tài chính | 3 | |
17.
| 10D170190 | Võ Thị | Giới | K46N4 | 1578ENPR5511 | Tiếng Anh thương mại 2.4 | 2 | |
18.
| 10D200160 | Phạm Minh | Hoàng | K46P3 | 1577IAUD1121 | Kiểm toán nội bộ | 3 | |
19.
| 09D100635 | Đặng Đức | Việt | K46QA | 1572SMGM2111 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | |
20.
| 10D190074 | Trần Dương Việt | Hùng | K46S2 | 1553eCOM1211 | Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử | 3 | |
21.
| 10D190165 | Nguyễn Tuấn | Tú | K46S3 | 1553GDTC0621 | Bóng chuyền | 0 | |
22.
| 10D220047 | Lại Tiến | Tùng | K46T1 | 1551BRMG0511 | Chiến lược thương hiệu | 3 | |
23.
| 10D220047 | Lại Tiến | Tùng | K46T1 | 1558BLOG1611 | Quảng cáo và xúc tiến thương mại quốc tế | 3 | |
24.
| 11D100078 | Huỳnh Sơn Nam | Hoàng | K47A2 | 1571SMGM2111 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | |
25.
| 11D100263 | Trần Văn | Lâm | K47A5 | 1567CEMG2911 | Quản trị sản xuất | 3 | |
26.
| 11D110039 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | K47B1 | 1562FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
27.
| 11D110039 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | K47B1 | 1572FMGM2311 | Bảo hiểm | 3 | |
28.
| 11D110166 | Kiều Công | Trung | K47B3 | 1562GDTC0521 | Cầu lông | 0 | |
29.
| 11D110215 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | K47B4 | 1571BKSC2411 | Thanh toán quốc tế và tại trợ xuất nhập khẩu | 3 | |
30.
| 11D110215 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | K47B4 | 1565FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
31.
| 11D110215 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | K47B4 | 1573FMGM2311 | Bảo hiểm | 3 | |
32.
| 11D150398 | Nguyễn Trung | Thuyết | K47D6 | 1568RLCP0111 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | |
33.
| 11D150398 | Nguyễn Trung | Thuyết | K47D6 | 1556EACC1611 | Kế toán tài chính 3 | 3 | |
34.
| 11D160016 | Vũ Quang | Huy | K47F1 | 1556ENTH1511 | Tiếng Anh 2 | 2 | |
35.
| 11D160056 | Đặng Thị Thu | Thủy | K47F1 | 1559GDTC0721 | Bóng ném | 0 | |
36.
| 11D160090 | Ngô Thị | Nguyệt | K47F2 | 1558FMGM0211 | Quản trị tài chính | 3 | |
37.
| 11D160125 | Nguyễn Văn | Cường | K47F3 | 1570MLNP0111 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 | 2 | |
38.
| 11D180083 | Nguyễn Tống Mỹ | Linh | K47H2 | 1562FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
39.
| 11D180089 | Vũ Thị Thúy | Ngọc | K47H2 | 1562FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
40.
| 11D180140 | Hoàng Ngọc | Khánh | K47H3 | 1562FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
41.
| 11D180261 | Đỗ Thị | Liên | K47H5 | 1559FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
42.
| 11D180265 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | K47H5 | 1562FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
43.
| 11D140094 | Đặng Thị Thanh | Ngà | K47I2 | 1562FREN1611 | Tiếng pháp 2.1 | 3 | |
44.
| 11D140200 | Nguyễn Thị | Hồng | K47I4 | 1561eCOM1411 | Phát triển hệ thống thương mại điện tử | 2 | |
45.
| 11D140219 | Đào Ngọc | Sơn | K47I4 | 1554HCMI0111 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
46.
| 11D140219 | Đào Ngọc | Sơn | K47I4 | 1561SMGM0111 | Quản trị chiến lược | 3 | |
47.
| 11D140219 | Đào Ngọc | Sơn | K47I4 | 1557CEMG2711 | Quản trị dự án | 3 | |
48.
| 11D170002 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | K47N1 | 1557BRMG0611 | Quản trị thương hiệu | 3 | |
49.
| 11D170002 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | K47N1 | 1559CEMG0111 | Quản trị nhân lực căn bản | 3 | |
50.
| 11D170002 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | K47N1 | 1564FMAT0111 | Toán cao cấp 1 | 2 | |
|