STT | Mã SV | Họ và | Tên | Mã LHC | Mã LHP | Tên LHP | STC | Trạng thái |
1.
| 10C120143 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | CĐ14C2 | 1572GDTC0521 | Cầu lông | 0 | Chấp nhận |
2.
| 08D100046 | Lê Hữu | Thọ | CĐ14C2 | 1564SMGM0511 | Marketing thương mại điện tử | 3 | Chấp nhận |
3.
| 08D100046 | Lê Hữu | Thọ | CĐ14C2 | 1554INFO0111 | Tin học đại cương | 3 | Chấp nhận |
4.
| 08D100046 | Lê Hữu | Thọ | CĐ14C2 | 1554MIEC0111 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | Chấp nhận |
5.
| 11C110002 | Nguyễn Khoa Tuấn | Anh | CĐ15B1 | 1564TEMG3011 | Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành | 3 | Chấp nhận |
6.
| 11C110002 | Nguyễn Khoa Tuấn | Anh | CĐ15B1 | 1567TMKT0511 | Marketing du lịch | 3 | Chấp nhận |
7.
| 11C110141 | Nguyễn Thị Vân | Anh | CĐ15B1 | 1553MIEC0111 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | Chấp nhận |
8.
| 11C110141 | Nguyễn Thị Vân | Anh | CĐ15B1 | 1557FACC0111 | Nguyên lý kế toán | 3 | Chấp nhận |
9.
| 11C110165 | Nguyễn Thị Hương | Lan | CĐ15B1 | 1571MLNP0111 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 | 2 | Chấp nhận |
10.
| 11C110056 | Hồ Thị | Quỳnh | CĐ15B1 | 1571TSMG3411 | An ninh khách sạn | 2 | Chấp nhận |
11.
| 11C110181 | Nguyễn Đình | Phượng | CĐ15B2 | 1560AMAT0111 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | Chấp nhận |
12.
| 10D100279 | Nguyễn Tuấn | Cường | CĐ15C1 | 1576TLAW0311 | Luật kinh tế | 3 | Chấp nhận |
13.
| 10D100279 | Nguyễn Tuấn | Cường | CĐ15C1 | 1552BMGM0111 | Quản trị học | 3 | Chấp nhận |
14.
| 10D100279 | Nguyễn Tuấn | Cường | CĐ15C1 | 1563eCIT1311 | Công nghệ phần mềm | 2 | Chấp nhận |
15.
| 11C120020 | Nguyễn Quang | Huy | CĐ15C1 | 1561MAGM0611 | Quản trị PR | 3 | Chấp nhận |
16.
| 11C120020 | Nguyễn Quang | Huy | CĐ15C1 | 1569GDTC0521 | Cầu lông | 0 | Chấp nhận |
17.
| 11C120020 | Nguyễn Quang | Huy | CĐ15C1 | 1551MLNP0111 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 | 2 | Chấp nhận |
18.
| 11C120032 | Nguyễn Thị | Nga | CĐ15C1 | 1558CHIN3711 | Tiếng trung 2.1 | 3 | Chấp nhận |
19.
| 11C120200 | Hồ Thanh | Tân | CĐ15C1 | 1565MAGM0821 | Marketing ngân hàng | 3 | Chấp nhận |
20.
| 11C120042 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | CĐ15C1 | 1570HCMI0111 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Chấp nhận |
21.
| 11C120042 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | CĐ15C1 | 1551MLNP0111 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 | 2 | Chấp nhận |
22.
| 11C120042 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | CĐ15C1 | 1583MLNP0211 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 | 3 | Chấp nhận |
23.
| 12C110020 | Nguyễn Thị | Lan | CD16B1 | 1573TMKT3821 | Tài nguyên du lịch | 2 | Chấp nhận |
24.
| 12C110020 | Nguyễn Thị | Lan | CD16B1 | 1576TMKT3911 | Quản trị sự kiện | 2 | Chấp nhận |
25.
| 12C110035 | Lê Thanh | Nhung | CD16B1 | 1525ENTH1511 | Tiếng Anh 2 | 2 | Chấp nhận |
26.
| 12C110038 | Phạm Tuấn | Thành | CD16B1 | 1552AMAT0111 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | Chấp nhận |
27.
| 12C110038 | Phạm Tuấn | Thành | CD16B1 | 1568FACC0111 | Nguyên lý kế toán | 3 | Chấp nhận |
28.
| 12C110038 | Phạm Tuấn | Thành | CD16B1 | 1577MLNP0211 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 | 3 | Chấp nhận |
29.
| 12C110038 | Phạm Tuấn | Thành | CD16B1 | 1565CHIN3711 | Tiếng trung 2.1 | 3 | Chấp nhận |
30.
| 12C110084 | Lê Hoài | Nam | CD16B2 | 1563MLNP0111 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 | 2 | Chấp nhận |
31.
| 12C110084 | Lê Hoài | Nam | CD16B2 | 1589ENTH1411 | Tiếng Anh 1 | 2 | Chấp nhận |
32.
| 12C110084 | Lê Hoài | Nam | CD16B2 | 1501ENTH1511 | Tiếng Anh 2 | 2 | Chấp nhận |
33.
| 12C110084 | Lê Hoài | Nam | CD16B2 | 1561AMAT0111 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | Chấp nhận |
34.
| 12C110084 | Lê Hoài | Nam | CD16B2 | 1588FMAT1211 | Các mô hình toán kinh tế | 2 | Chấp nhận |
35.
| 12C120023 | Vũ Mạnh | Hùng | CD16C1 | 1557RLCP0111 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Chấp nhận |
36.
| 09D180106 | Nguyễn Duy | Khánh | CD16C1 | 1587FMAT0211 | Toán cao cấp 2 | 2 | Chấp nhận |
37.
| 09D180106 | Nguyễn Duy | Khánh | CD16C1 | 1551CEMG0511 | Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại | 3 | Chấp nhận |
38.
| 09D180106 | Nguyễn Duy | Khánh | CD16C1 | 1577CHIN3711 | Tiếng trung 2.1 | 3 | Chấp nhận |
39.
| 09D180106 | Nguyễn Duy | Khánh | CD16C1 | 1578FMAT0111 | Toán cao cấp 1 | 2 | Chấp nhận |
40.
| 09D180106 | Nguyễn Duy | Khánh | CD16C1 | 1577MLNP0211 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 | 3 | Chấp nhận |
41.
| 12C120046 | Vũ Quang | Thịnh | CD16C1 | 1578MLNP0211 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 | 3 | Chấp nhận |
42.
| 12C120046 | Vũ Quang | Thịnh | CD16C1 | 1566HCMI0111 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Chấp nhận |
43.
| 12C120074 | Đỗ Huy | Bộ | CD16C2 | 1565INFO0111 | Tin học đại cương | 3 | Chấp nhận |
44.
| 12C120074 | Đỗ Huy | Bộ | CD16C2 | 1574RLCP0111 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Chấp nhận |
45.
| 12C120099 | Nguyễn Duy | Kỳ | CD16C2 | 1547ENTH1511 | Tiếng Anh 2 | 2 | Chấp nhận |
46.
| 12C120099 | Nguyễn Duy | Kỳ | CD16C2 | 1518ENTI2411 | Tiếng Anh 4 | 2 | Chấp nhận |
47.
| 12C120099 | Nguyễn Duy | Kỳ | CD16C2 | 15101ENTH1411 | Tiếng Anh 1 | 2 | Chấp nhận |
48.
| 12C120099 | Nguyễn Duy | Kỳ | CD16C2 | 1558CHIN3711 | Tiếng trung 2.1 | 3 | Chấp nhận |
49.
| 12C120099 | Nguyễn Duy | Kỳ | CD16C2 | 1551HCMI0111 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Chấp nhận |
50.
| 12C120099 | Nguyễn Duy | Kỳ | CD16C2 | 1572RLCP0111 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Chấp nhận |
|